VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
台灣
Phiên âm :
Tái wān.
Hán Việt :
Đài Loan .
Thuần Việt :
Đài loan.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
台湾 (tái wān) : Đài Loan; Taiwan
台甫 (tái fǔ) : thai phủ
台秤 (tái chèng) : cân bàn
台风儿 (tái fēng r) : phong cách diễn
台灣 (Tái wān) : Đài loan
台鉴 (tái jiàn) : đài giám
台面 (tái miàn) : mặt bàn; bàn tiệc
台虎钳 (tái hǔ qián) : cái êtô
台球房 (tái qiú fáng) : Phòng bida
台历 (tái lì) : lịch bàn; lịch để bàn
台灯 (tái dēng) : đèn bàn
台钻 (tái zuàn) : Máy khoan bàn
台灣 (Tái wān) : Đài loan
台灣價值 (tāi wān ga zhí) : thai loan giá trị
台子 (tái zi) : bàn đánh bóng bàn
台步 (tái bù) : điệu bộ đi khi diễn tuồng; điệu bộ trên sân khấu
Xem tất cả...