VN520


              

台面

Phiên âm : tái miàn.

Hán Việt : thai diện.

Thuần Việt : mặt bàn; bàn tiệc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặt bàn; bàn tiệc
席面;桌面儿上
nǐ dehuà néng ná dào táimiàn shàng shuō ma?
anh dám công khai nói trước mặt mọi người không?
tiền đặt; tiền đặt cược (đánh bạc)
指赌博时桌面上的赌金总额
台面大
táimiàn dà
tiền đặt nhiều


Xem tất cả...