Phiên âm : tái miàn.
Hán Việt : thai diện.
Thuần Việt : mặt bàn; bàn tiệc.
mặt bàn; bàn tiệc
席面;桌面儿上
nǐ dehuà néng ná dào táimiàn shàng shuō ma?
anh dám công khai nói trước mặt mọi người không?
tiền đặt; tiền đặt cược (đánh bạc)
指赌博时桌面上的赌金总额
台面大
táimiàn dà
tiền đặt nhiều