VN520


              

台鉴

Phiên âm : tái jiàn.

Hán Việt : thai giám.

Thuần Việt : đài giám .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đài giám (thời xưa dùng sau lời xưng hô mở đầu, thể hiện mời đối phương xem thơ.)
旧式书信套语,用在开头的称呼之后,表示请对方看信


Xem tất cả...