Phiên âm : tái jiàn.
Hán Việt : thai giám.
Thuần Việt : đài giám .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đài giám (thời xưa dùng sau lời xưng hô mở đầu, thể hiện mời đối phương xem thơ.)旧式书信套语,用在开头的称呼之后,表示请对方看信