VN520


              

台甫

Phiên âm : tái fǔ.

Hán Việt : thai phủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦§ Cũng viết là 臺甫.
♦Dùng để tôn xưng tên hoặc biệt hiệu của người khác. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Tiên sanh quý tính, thai phủ? 先生貴姓, 臺甫 (Đệ thập hồi) Xin hỏi quý tính và đại danh của tiên sinh.


Xem tất cả...