Phiên âm : tái lì.
Hán Việt : thai lịch.
Thuần Việt : lịch bàn; lịch để bàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lịch bàn; lịch để bàn摆在桌子上用的日历或月历