Phiên âm : kě kào.
Hán Việt : khả kháo.
Thuần Việt : tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm可以信赖依靠tā zhōngchénglǎoshí,wèi rén hěn kěkào.anh ấy trung thành chân thật, người ta rất tin cậy.đáng tin; có t