Phiên âm : kě zào zhī cái.
Hán Việt : khả tạo chi tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻值得栽培造就的人才。例他表現突出, 深具潛力, 是一個可造之材。可供製造器物的木材。比喻值得栽培造就的人才。如:「他深具潛力, 是一個可造之材。」也作「可造之才」。