VN520


              

可造之材

Phiên âm : kě zào zhī cái.

Hán Việt : khả tạo chi tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻值得栽培造就的人才。例他表現突出, 深具潛力, 是一個可造之材。
可供製造器物的木材。比喻值得栽培造就的人才。如:「他深具潛力, 是一個可造之材。」也作「可造之才」。


Xem tất cả...