Phiên âm : kě wèi.
Hán Việt : khả vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可以說是。例在這次車禍中他只受到輕傷, 可謂不幸中的大幸。可以說是。《論語.學而》:「三年無改於父之道, 可謂孝矣。」《儒林外史》第四四回:「你這一番議論, 真可謂之發矇振聵。」