VN520


              

可见光

Phiên âm : kě jiànguāng.

Hán Việt : khả kiến quang.

Thuần Việt : ánh sáng mắt thường nhìn thấy được .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ánh sáng mắt thường nhìn thấy được (mắt có thể nhìn thấy ánh sáng quang phổ từ màu hồng cho tới màu tím)
肉眼可以看见的光,即从红到紫的光波


Xem tất cả...