Phiên âm : kě jiànguāng.
Hán Việt : khả kiến quang.
Thuần Việt : ánh sáng mắt thường nhìn thấy được .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ánh sáng mắt thường nhìn thấy được (mắt có thể nhìn thấy ánh sáng quang phổ từ màu hồng cho tới màu tím)肉眼可以看见的光,即从红到紫的光波