Phiên âm : kě zēng.
Hán Việt : khả tằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可愛。《敦煌變文集新書.卷四.醜女緣起》:「王郎見妻端正, 指手喜歡, 道數聲可曾。」也作「可憎」。是否、曾否。元.無名氏《看錢奴》第四折:「滿口假悲慈, 可曾有半文兒布施。」