Phiên âm : kě zēng cái.
Hán Việt : khả tăng tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可愛的人、意中人。元.白樸《東牆記》第一折:「近東牆住左鄰, 覷了可憎才有就因。」元.王實甫《西廂記》第二折:「借與我半間客舍僧房, 與我那可憎才居止處門兒相向。」也作「可憎」。