Phiên âm : kě xíng.
Hán Việt : khả hành.
Thuần Việt : khả thi; có thể thực hiện; làm được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khả thi; có thể thực hiện; làm được行得通; 可以实行