VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
可樂
Phiên âm :
kě lè.
Hán Việt :
khả nhạc.
Thuần Việt :
Coca.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
可哀
, .
Coca
可利用品回收 (kě lì yòng pǐn huí shōu) : nguyên liệu tận dụng
可观 (kě guān) : đáng xem
可能 (kě néng) : khả năng
可可粉 (kě kě fěn) : Bột ca cao
可锻铸铁 (kě duàn zhù tiě) : thép đúc
可歌可泣 (kě gē kě qì) : xúc động lòng người
可逆反应 (kěnì fǎn yìng) : phản ứng thuận nghịch
可折垫 (kě zhé diàn) : Đệm gấp
可變電容器 (kě biàn diàn róng qì) : khả biến điện dong khí
可覷 (kě qù) : khả thứ
可賀敦 (kě hè dūn) : khả hạ đôn
可但 (kě dàn) : khả đãn
可口可乐 (kě kǒu kě lè) : Coca cola
可怖 (kě bù) : khả phố
可疑 (kě yí) : khả nghi
可恃 (kě shì) : khả thị
Xem tất cả...