VN520


              

可塑性

Phiên âm : kě sù xìng.

Hán Việt : khả tố tính.

Thuần Việt : tính dẻo; tính mềm; tính tạo hình .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính dẻo; tính mềm; tính tạo hình (nhựa, xi măng, thạch cao, vàng)
固体在外力作用下发生形变并保持形变的性质,多指 胶泥、塑料、大部分金属等在常温下或 加热后能改变形状的特性
uyển chuyển; dễ thích nghi (tính thích nghi với hoàn cảnh sống)
生物体在不同的生活环境影响下,某些性质能发生变化,逐渐形成新 类型的特性


Xem tất cả...