Phiên âm : kě ér.
Hán Việt : khả nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 可人, .
Trái nghĩa : , .
性情可取或有才德的人。南朝宋.劉義慶《世說新語.賞譽下》:「桓溫行經王敦墓邊過, 望之云:『可兒!可兒!』」《續孽海花》第四○回:「吐屬不凡, 的是可兒。」也稱為「可人」。