VN520


              

可兒

Phiên âm : kě ér.

Hán Việt : khả nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 可人, .

Trái nghĩa : , .

性情可取或有才德的人。南朝宋.劉義慶《世說新語.賞譽下》:「桓溫行經王敦墓邊過, 望之云:『可兒!可兒!』」《續孽海花》第四○回:「吐屬不凡, 的是可兒。」也稱為「可人」。


Xem tất cả...