Phiên âm : kě rén zēng.
Hán Việt : khả nhân tăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使人憐愛。元.喬吉《金錢記》第一折:「那姐姐怕不待厖兒俊俏可人憎, 知他那眉兒淡了教誰畫。」元.關漢卿《玉鏡臺》第二折:「穩坐的有那穩坐堪人敬, 但舉動有那舉動可人憎。」