Phiên âm : jiào huā zi kàn xì.
Hán Việt : khiếu hoa tử khán hí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)窮開心。意謂乞丐去看戲, 雖窮但仍很開心。比喻苦中作樂。如:「人若能凡事看淡, 猶如叫花子看戲──窮開心, 便能悠游自得。」