VN520


              

叫花子看戲

Phiên âm : jiào huā zi kàn xì.

Hán Việt : khiếu hoa tử khán hí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)窮開心。意謂乞丐去看戲, 雖窮但仍很開心。比喻苦中作樂。如:「人若能凡事看淡, 猶如叫花子看戲──窮開心, 便能悠游自得。」


Xem tất cả...