VN520


              

只身

Phiên âm : zhī shēn.

Hán Việt : chỉ thân.

Thuần Việt : một mình; lẻ loi; hiu quạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

một mình; lẻ loi; hiu quạnh
单独一个人
zhǐshēn dúwǎng
đi một mình; ra đi lẻ loi một mình
只身在外
zhǐshēn zàiwài
một mình ở xa; sống lẻ loi bên ngoài.


Xem tất cả...