Phiên âm : zhī shēn.
Hán Việt : chỉ thân.
Thuần Việt : một mình; lẻ loi; hiu quạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một mình; lẻ loi; hiu quạnh单独一个人zhǐshēn dúwǎngđi một mình; ra đi lẻ loi một mình只身在外zhǐshēn zàiwàimột mình ở xa; sống lẻ loi bên ngoài.