VN520


              

叩閽

Phiên âm : kòu hūn.

Hán Việt : khấu hôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閽, 皇宮門。叩閽指吏民趨宮門陳訴冤屈。《資治通鑑.卷二五八.唐紀七十四.昭宗大順元年》:「不然, 方且輕騎叩閽.頓首丹陛, 訴姦回於陛下之扆坐, 納制敕於先帝之廟庭。」


Xem tất cả...