Phiên âm : kòu yìng.
Hán Việt : khấu ứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
電視臺或電臺接受民眾以電話參與現場節目的進行。§英callin電視臺或電臺接受民眾以電話參與現場節目的進行, 以彰顯閱聽人的進用權。為英語callin的音譯。