Phiên âm : kòu dǎ.
Hán Việt : khấu đả.
Thuần Việt : gõ; khỏ; đập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gõ; khỏ; đập敲; 打tā yòng zhǐtou qīng qīng de kòudǎzhe fáng mén.anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.