VN520


              

叩打

Phiên âm : kòu dǎ.

Hán Việt : khấu đả.

Thuần Việt : gõ; khỏ; đập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gõ; khỏ; đập
敲; 打
tā yòng zhǐtou qīng qīng de kòudǎzhe fáng mén.
anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.


Xem tất cả...