VN520


              

叩心泣血

Phiên âm : kòu xīn qì xiě.

Hán Việt : khấu tâm khấp huyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「椎心泣血」。見「椎心泣血」條。


Xem tất cả...