VN520


              

叩門

Phiên âm : kòu mén.

Hán Việt : khấu môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 敲門, 打門, .

Trái nghĩa : , .

敲門。例聽!誰在叩門?出去看看。
敲門。《史記.卷一○一.袁盎鼂錯傳》:「夫一旦有急叩門, 不以親為解, 不以存亡為辭, 天下所望者, 獨季心、劇孟耳。」晉.陶淵明〈乞食〉詩:「行行至斯里, 叩門拙言辭。」也作「扣門」。


Xem tất cả...