VN520


              

叩阍

Phiên âm : kòu hūn.

Hán Việt : khấu hôn.

Thuần Việt : kêu oan; đánh trống kêu oan; đập cửa kêu oan; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kêu oan; đánh trống kêu oan; đập cửa kêu oan; (dân chúng đến triều đình kêu oan)
官吏, 百姓到朝廷诉冤
kòu hūn wúmén. ( wúchù shēnyuān )
không có chỗ kêu oan.


Xem tất cả...