VN520


              

叩人心弦

Phiên âm : kòu rén xīn xián.

Hán Việt : khấu nhân tâm huyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容十分感動人。如:「她講了一個叩人心弦的故事。」也作「扣人心弦」。


Xem tất cả...