Phiên âm : kòu xiè.
Hán Việt : khấu tạ.
Thuần Việt : khấu tạ; khấu đầu tạ lễ; dập đầu cảm tạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khấu tạ; khấu đầu tạ lễ; dập đầu cảm tạ磕头感谢(泛指表示情深切的谢意)dēngmén kòuxiè.đến nhà khấu đầu tạ lễ.