VN520


              

叠韵

Phiên âm : dié yùn.

Hán Việt : điệp vận.

Thuần Việt : điệp vần; cùng vần; láy vần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điệp vần; cùng vần; láy vần
两个字或几个字的韵母相同叫叠韵,例如'阑干''千年'