Phiên âm : dié yùn.
Hán Việt : điệp vận.
Thuần Việt : điệp vần; cùng vần; láy vần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điệp vần; cùng vần; láy vần两个字或几个字的韵母相同叫叠韵,例如'阑干''千年'