VN520


              

叠加

Phiên âm : dié jiā.

Hán Việt : điệp gia.

Thuần Việt : chồng; chồng lên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chồng; chồng lên
使一物与另一物占有相同位置并与之共存