Phiên âm : dié yìn.
Hán Việt : điệp ấn.
Thuần Việt : in lồng hình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
in lồng hình (kỹ thuật)电影电视片中把两个或两个以上的内容不同的画面重叠印在一起,用于表现剧中人的回忆幻想或构成并列形象