VN520


              

叠印

Phiên âm : dié yìn.

Hán Việt : điệp ấn.

Thuần Việt : in lồng hình .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

in lồng hình (kỹ thuật)
电影电视片中把两个或两个以上的内容不同的画面重叠印在一起,用于表现剧中人的回忆幻想或构成并列形象