Phiên âm : dié chuáng jià wū.
Hán Việt : điệp sàng giá ốc.
Thuần Việt : trùng nhau; chồng chất lên nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trùng nhau; chồng chất lên nhau比喻重复累赘