VN520


              

叠罗汉

Phiên âm : dié luó hàn.

Hán Việt : điệp la hán.

Thuần Việt : chồng người .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chồng người (tiếc mục xiếc)
人上架人,重叠成各种形式,是体操、杂技表演项目之一