Phiên âm : dié zì.
Hán Việt : điệp tự.
Thuần Việt : từ láy; chữ láy; từ trùng điệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ láy; chữ láy; từ trùng điệp复词的一种由两个相同的单字,重迭组成的词语