VN520


              

变乱

Phiên âm : biàn luàn.

Hán Việt : biến loạn.

Thuần Việt : loạn lạc; biến loạn; sự rối loạn; náo động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

loạn lạc; biến loạn; sự rối loạn; náo động
战争或暴力行动所造成的混乱


Xem tất cả...