Phiên âm : biàn luàn.
Hán Việt : biến loạn.
Thuần Việt : loạn lạc; biến loạn; sự rối loạn; náo động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loạn lạc; biến loạn; sự rối loạn; náo động战争或暴力行动所造成的混乱