Phiên âm : biàn zòu.
Hán Việt : biến tấu.
Thuần Việt : biến tấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến tấu音乐的基本技巧之一,是一段音乐的旋律和声节奏对位等获得变化