VN520


              

变奏

Phiên âm : biàn zòu.

Hán Việt : biến tấu.

Thuần Việt : biến tấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biến tấu
音乐的基本技巧之一,是一段音乐的旋律和声节奏对位等获得变化


Xem tất cả...