VN520


              

变幻莫测

Phiên âm : biàn huàn mò cè.

Hán Việt : biến huyễn mạc trắc.

Thuần Việt : hay thay đổi; thất thường; biến hoá thất thường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hay thay đổi; thất thường; biến hoá thất thường
难于预测或解释的变化
不受变幻莫测的国际市场的影响.
bù shòu biànhuànmòcè de guójì shìcháng de yǐngxiǎng.
không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.


Xem tất cả...