Phiên âm : biàn huàn mò cè.
Hán Việt : biến huyễn mạc trắc.
Thuần Việt : hay thay đổi; thất thường; biến hoá thất thường.
hay thay đổi; thất thường; biến hoá thất thường
难于预测或解释的变化
不受变幻莫测的国际市场的影响.
bù shòu biànhuànmòcè de guójì shìcháng de yǐngxiǎng.
không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.