Phiên âm : biàn tong.
Hán Việt : biến thông.
Thuần Việt : biến báo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến báo (dựa theo tình hình khác nhau, thay đổi một cách vô nguyên tắc)依据不同情况,作非原则性的变动