Phiên âm : biàn huàn.
Hán Việt : biến huyễn.
Thuần Việt : biến ảo; biến đổi thất thường; biến đổi; dao động;.
biến ảo; biến đổi thất thường; biến đổi; dao động; bập bềnh
不规则的改变
fēngyúnbiànhuàn.
gió mây biến đổi thất thường
变幻莫测.
biànhuànmòcè.
biến ảo khôn lường