Phiên âm : biàn shù.
Hán Việt : biến sổ.
Thuần Việt : biến số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến số在函数或方程中可变的数如y=sinx, y=ax2+bx+c和方程x2+y2=a2 中的x,y 都是变数