Phiên âm : shòu jiǒng.
Hán Việt : thụ quẫn.
Thuần Việt : túng quẫn; khốn quẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
túng quẫn; khốn quẫn陷入为难的境地