Phiên âm : shòu yùn.
Hán Việt : thụ dựng.
Thuần Việt : thụ thai; mang thai; có mang.
Đồng nghĩa : 懷孕, 妊娠, .
Trái nghĩa : , .
thụ thai; mang thai; có mang妇女或雌性动物体内受精也叫受孕见〖受胎〗