Phiên âm : shòu gù.
Hán Việt : thụ cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受人僱用。例他受僱於這家公司, 負責業務的工作。受人僱用。如:「他受僱於這家公司, 負責產品銷售的業務。」