Phiên âm : shòu liáng.
Hán Việt : thụ lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
著涼。如:「天冷時記得多加件衣裳, 免得受涼!」《鏡花緣》第五五回:「或於五月、六月、七月, 撿十個除日煎洗更好;因彼時天暖, 可免受涼之患。」
bị cảm lạnh; bị cảm。受到低溫度的影響而患感冒等疾病。