VN520


              

受俘

Phiên âm : shòu fú.

Hán Việt : thụ phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代的一種禮儀。在戰爭勝利後, 先把戰俘獻於宗廟社稷, 再由皇帝接受戰俘。《清史稿.卷九○.禮志九》:「翼日, 帝御午門樓受俘。」


Xem tất cả...