Phiên âm : shòu fú.
Hán Việt : thụ phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代的一種禮儀。在戰爭勝利後, 先把戰俘獻於宗廟社稷, 再由皇帝接受戰俘。《清史稿.卷九○.禮志九》:「翼日, 帝御午門樓受俘。」