Phiên âm : shòu cuò.
Hán Việt : thụ tỏa.
Thuần Việt : gặp khó khăn; gặp cản trở; thất bại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gặp khó khăn; gặp cản trở; thất bại遇到挫折shòucuò érqì bùněi.gặp khó khăn nhưng không nản lòng.