VN520


              

受益

Phiên âm : shòu yì.

Hán Việt : thụ ích.

Thuần Việt : được lợi; có lợi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

được lợi; có lợi
得到好处;受到利益
shǔikù xīuhǎo hòu,shòuyì dìqū hěndà.
sau khi hồ chứa nước được xây dựng xong, khu vực này có rất nhiều ích lợi.
受益良多.
shòuyì liángduō.
được nhiều điều bổ ích.


Xem tất cả...