Phiên âm : shòu mìng.
Hán Việt : thụ mệnh.
Thuần Việt : nhận lệnh; nhận nhiệm vụ; được lệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận lệnh; nhận nhiệm vụ; được lệnh接受命令或任务lìu lián shòumìng fù qiánxiàn.Đại đội sáu được lệnh tiến ra mặt trận.