VN520


              

受命

Phiên âm : shòu mìng.

Hán Việt : thụ mệnh.

Thuần Việt : nhận lệnh; nhận nhiệm vụ; được lệnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhận lệnh; nhận nhiệm vụ; được lệnh
接受命令或任务
lìu lián shòumìng fù qiánxiàn.
Đại đội sáu được lệnh tiến ra mặt trận.


Xem tất cả...