Phiên âm : shòu zāi.
Hán Việt : thụ tai.
Thuần Việt : gặp tai hoạ; bị nạn; bị thiên tai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gặp tai hoạ; bị nạn; bị thiên tai遭受灾害