VN520


              

受賕枉法

Phiên âm : shòu qiú wǎng fǎ.

Hán Việt : thụ 賕 uổng pháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指因貪汙受賄而違反法律。《史記.卷一二六.滑稽列傳.優孟》:「身死家室富, 又恐受賕枉法, 為姦觸大罪, 身死而家滅。」《漢書.卷二三.刑法志》:「及吏坐受賕枉法, 守縣官財物而即盜之, 已論命復有笞罪者, 皆棄市。」


Xem tất cả...