Phiên âm : shòu jīng.
Hán Việt : thụ tinh.
Thuần Việt : thụ tinh; thụ thai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thụ tinh; thụ thai人或动物的雌性生殖细胞和雄性生殖细胞相结合受精过程除鱼类等在体外进行外,其余都在雌性动物体内进行在体内受精,也叫受胎或受孕植物进行有性生殖时精子和卵细胞相结合