Phiên âm : fà biàn.
Hán Việt : phát biện.
Thuần Việt : tóc thắt bím; tóc đuôi sam.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tóc thắt bím; tóc đuôi sam发辫儿长发编绕而成的辫子